Cs1: Số 7 Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội.
Cs2: Số 211A Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội.
Cây tắc kè đá: Đặc điểm thực vật, công dụng dược lý và hướng dẫn sử dụng
Cây tắc kè đá, hay còn gọi là cốt toái bổ, là một vị thuốc nam quen thuộc trong y học cổ truyền. Cây thường mọc trên đá hoặc thân cây mục và được dùng để hỗ trợ xương khớp, cầm máu và bổ thận. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận diện cây tắc kè đá, hiểu rõ công dụng dược lý cũng như cách sử dụng sao cho hiệu quả và an toàn.
Cây tắc kè đá, còn gọi là cốt toái bổ, tổ rồng, hay tổ phượng, là một loài thực vật thuộc họ Dương xỉ (Polypodiaceae). Đây là vị thuốc nam được sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền, đặc biệt trong các bài thuốc hỗ trợ xương khớp và cầm máu.
Cây thường mọc phụ sinh trên các tảng đá ẩm, thân cây mục hoặc vách đá rừng rậm, đặc biệt ở các tỉnh miền núi phía Bắc và Tây Nguyên Việt Nam. Loài này ưa bóng râm, độ ẩm cao, sinh trưởng mạnh ở vùng núi đá vôi hoặc rừng nguyên sinh có độ cao trung bình.
Tên gọi "tắc kè đá" xuất phát từ hình dáng rễ củ dẹt, phủ lớp vảy mỏng màu vàng nâu, có phần giống hình dạng bụng tắc kè bám chặt vào đá. Ngoài ra, cái tên này còn phản ánh đặc điểm sinh trưởng: cây thường bám vào đá, sống dai dẳng, gợi liên tưởng đến sự bền bỉ - phù hợp với công dụng “mạnh gân cốt, tiếp xương” trong y học cổ truyền.
Cây tắc kè đá là một loài dương xỉ, không có thân đứng mà phát triển theo kiểu thân rễ bò ngang.
Thân rễ:
Dẹt, màu nâu vàng, phủ đầy vảy mỏng có ánh kim nhẹ.
Dài và bám chặt vào bề mặt đá hoặc thân cây mục, dai và cứng.
Chính là bộ phận được thu hái và dùng làm thuốc.
Lá cây gồm hai loại:
Lá bất thụ (không mang bào tử): dài 25-45 cm, hình dải, mép có thùy sâu như lông chim, màu xanh đậm.
Lá hữu thụ (có mang bào tử): nhỏ hơn, hình bầu dục, màu nâu nhạt, cong vào, mặt dưới chứa nhiều túi bào tử.
Cây không có hoa, quả hay hạt, sinh sản bằng bào tử nằm ở mặt dưới lá hữu thụ.
Đặc điểm nhận biết đặc trưng:
Thân rễ dẹt hình lưỡi liềm, màu vàng nâu.
Bề mặt có vảy nhỏ, óng ánh, bám chắc vào đá.
Khi khô rất cứng, dai, khó bẻ gãy bằng tay.
Với hình thái thân rễ dẹt đặc trưng, lá phân hóa rõ và cấu trúc bào tử điển hình của họ dương xỉ, cây tắc kè đá dễ nhận biết trong tự nhiên và có giá trị cao cả về mặt thực vật học lẫn ứng dụng y học.
Tinh bột (25-35%): là thành phần chính trong thân rễ, tồn tại dưới dạng hạt mịn, dễ hòa tan trong nước nóng. Tinh bột đóng vai trò là chất dự trữ năng lượng của cây, tham gia cấu trúc nền trong chiết xuất và bào chế thuốc.
Polysaccharide: là các chuỗi phân tử đường phức hợp, có cấu trúc mạch dài, giữ nước tốt, và tương tác mạnh với ion khoáng. Trong y dược, polysaccharide từ thực vật thường có khả năng kết nối với các thụ thể trên màng tế bào và ảnh hưởng đến quá trình sinh hóa nội bào.
Flavonoid: là hợp chất có nhân flavone, thường hiện diện dưới dạng glycoside. Đặc trưng bởi khả năng tạo phức với ion kim loại và hấp thụ tia UV, giúp cây thích nghi với môi trường khắc nghiệt như đá vôi và ánh sáng mạnh.
Phenolic: là nhóm hợp chất có vòng thơm mang nhóm hydroxyl, phân bố chủ yếu ở vỏ và mô bảo vệ. Các hợp chất này có xu hướng phản ứng với gốc tự do, giữ vai trò sinh học trong bảo vệ tế bào thực vật.
Khoáng vi lượng (canxi, sắt, magie): xuất hiện ở nồng độ thấp nhưng ổn định, phân bố chủ yếu trong phần thân rễ già. Chúng tham gia vào các phản ứng trao đổi ion và ổn định cấu trúc tế bào.
Tanin và hợp chất kháng khuẩn nhẹ: một số dẫn xuất tanin có thể kết tủa protein và tương tác với màng tế bào vi sinh vật. Các chất này thường nằm ở lớp vỏ ngoài và dễ nhận biết qua vị chát nhẹ khi nếm thử.
Với sự đa dạng về thành phần như tinh bột, polysaccharide, flavonoid và khoáng vi lượng, cây tắc kè đá thể hiện cấu trúc hóa học đặc trưng của một dược liệu cổ truyền có tiềm năng sinh học cao, tạo nền tảng cho các ứng dụng trong y học hiện đại.
4.1. Theo y học cổ truyền:
Cây tắc kè đá có vị hơi đắng, tính ấm, quy vào hai kinh can và thận.
Thường được dùng với các công năng: tán ứ, hoạt huyết, mạnh gân xương, bổ thận, tiếp cốt và cầm máu.
Chủ trị các chứng bong gân, đau xương khớp, tụ máu, tiểu tiện ra máu, chảy máu cam, chảy máu chân răng và đau răng.
Có thể dùng ngoài để đắp chỗ sưng đau, bầm tím do va chạm hoặc bong gân.
4.2. Theo y học hiện đại:
Nghiên cứu cho thấy cây chứa các polysaccharide có tác dụng hỗ trợ tạo xương, tăng hấp thu canxi và phospho, từ đó thúc đẩy quá trình liền xương và phòng ngừa loãng xương.
Các flavonoid và hợp chất phenolic có khả năng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào, giảm viêm và hỗ trợ hạ lipid máu.
Một số hợp chất tanin và kháng khuẩn nhẹ trong cây có thể hỗ trợ sát trùng tại chỗ và bảo vệ niêm mạc miệng.
Thử nghiệm trên động vật cho thấy cây có tác dụng an thần nhẹ và hỗ trợ chức năng gan.
Sự tương đồng giữa y học cổ truyền và các bằng chứng hiện đại cho thấy cây tắc kè đá không chỉ là vị thuốc truyền thống giúp mạnh gân cốt, cầm máu mà còn có tiềm năng hỗ trợ toàn diện cho sức khỏe xương khớp, chuyển hóa và chống viêm trên cơ sở khoa học.
Dạng sắc uống: dùng 6-12 gam thân rễ khô, sắc với nước uống hằng ngày để hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp, tiểu tiện ra máu, chảy máu cam hoặc chảy máu chân răng.
Đắp ngoài: lấy thân rễ tươi hoặc sao nóng, giã nát, đắp trực tiếp lên vùng sưng đau, bong gân, tụ máu. Có thể kết hợp với rượu để tăng hiệu quả dẫn thuốc.
Dạng bột xoa: thân rễ sao cháy, tán mịn, trộn với mật ong hoặc dùng khô để xát lên nướu trong trường hợp đau răng hoặc chảy máu chân răng.
Ngâm rượu: thân rễ khô được ngâm với rượu trắng theo tỷ lệ 1:5, sử dụng uống mỗi ngày 1-2 lần (mỗi lần 15-20 ml) hoặc dùng ngoài để xoa bóp vùng cơ khớp bị đau.
Dạng hoàn hoặc cao đặc: kết hợp với các dược liệu khác như đỗ trọng, ngưu tất, thục địa… để bào chế thành dạng hoàn hoặc cao uống bổ thận, mạnh gân xương.
Với nhiều cách sử dụng linh hoạt như sắc uống, đắp ngoài, ngâm rượu hay tán bột, cây tắc kè đá đã trở thành một vị thuốc dân gian quen thuộc, dễ áp dụng và phù hợp trong hỗ trợ điều trị các bệnh lý về xương khớp và chảy máu nhẹ.
6.1. Đối tượng nên sử dụng:
Người bị bong gân, chấn thương phần mềm, tụ máu sau va chạm.
Người trung niên, cao tuổi gặp tình trạng đau nhức xương khớp, thoái hóa khớp.
Người có biểu hiện tiểu tiện ra máu, chảy máu chân răng, chảy máu cam nhẹ.
Người đang phục hồi sau gãy xương, cần hỗ trợ tái tạo mô xương.
Trường hợp cần bồi bổ thận, tăng sức bền vận động trong y học cổ truyền.
6.2. Đối tượng không nên sử dụng hoặc cần thận trọng:
Phụ nữ đang mang thai: cây có tính hoạt huyết nên không phù hợp trong thai kỳ.
Người huyết hư, cơ thể suy nhược, mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân.
Trẻ em dưới 12 tuổi nếu không có chỉ định từ thầy thuốc.
Người đang dùng thuốc chống đông máu hoặc có bệnh lý gan - thận mạn tính cần tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi dùng.
Việc sử dụng cây tắc kè đá cần căn cứ vào tình trạng sức khỏe cụ thể; mặc dù phù hợp với nhiều trường hợp đau nhức xương khớp và chảy máu nhẹ, nhưng cần thận trọng với phụ nữ mang thai, trẻ nhỏ và người có bệnh nền, tránh tự ý dùng kéo dài.
Thời điểm thu hái tốt nhất là vào mùa khô, từ tháng 4 đến tháng 9 hằng năm, khi cây đã tích lũy đủ hoạt chất trong thân rễ.
Cây mọc trên đá hoặc gỗ mục, vì vậy việc khai thác cần thực hiện cẩn thận để không làm tổn hại đến rễ và các phần sinh trưởng.
Sau khi thu hái, loại bỏ toàn bộ phần lá khô và lông phủ, rửa sạch, phơi trong bóng râm hoặc sấy nhẹ ở nhiệt độ thấp để bảo toàn hoạt chất.
Bảo quản dược liệu khô trong túi kín, nơi thoáng mát, tránh ẩm mốc và ánh sáng trực tiếp.
Không nên để dược liệu tiếp xúc với không khí quá lâu sau khi sao chế, tránh làm giảm chất lượng.
Có thể đốt sơ thân rễ trước khi dùng để diệt khuẩn và loại bỏ tạp chất nếu sử dụng ở dạng thô.
Thân rễ có nhiều lông và vảy mỏng dễ gây kích ứng nếu không xử lý đúng cách; cần loại bỏ hoàn toàn lông và vảy trước khi dùng làm thuốc.
Khi sao, không dùng nhiệt quá cao để tránh phá hủy tinh bột và hoạt chất có lợi trong thân rễ.
Thu hái đúng thời điểm và bảo quản đúng kỹ thuật không chỉ giúp giữ nguyên hàm lượng hoạt chất của cây tắc kè đá mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng và an toàn trong suốt quá trình bảo quản lâu dài.
Cây tổ rồng rừng (Platycerium spp.): có lá to bản, chia thùy rộng, thân rễ ít vảy, không có lớp lông dày như tắc kè đá. Chủ yếu dùng làm cảnh, không có rễ dẹt và dai.
Các loại dương xỉ thường như dương xỉ tai voi: thân ngắn, mọc cụm, lá to, không phân hóa thành lá hữu thụ riêng biệt. Thân rễ mềm, dễ gãy, không có vảy nâu óng.
Cây tắc kè gỗ (tên địa phương): là loài thân leo, lá hình tim hoặc bầu dục, không cùng họ với tắc kè đá. Không có rễ dẹt và không dùng làm thuốc xương khớp.
Cây tắc kè đá có đặc điểm nhận biết đặc trưng: thân rễ dẹt, phủ vảy nâu vàng, dai, bám chắc vào đá hoặc gỗ mục; có hai loại lá rõ ràng; khi khô có mùi đặc trưng, vị đắng nhẹ.
Việc nhận diện đúng cây tắc kè đá dựa vào đặc điểm thân rễ dẹt, phủ vảy nâu và hai dạng lá đặc trưng là yếu tố quan trọng giúp tránh nhầm lẫn với các loài dương xỉ khác, từ đó đảm bảo hiệu quả sử dụng và an toàn khi làm thuốc.
Liên hệ mua hàng
Việc lựa chọn sản phẩm chính hãng là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe. Samnamphucthinh.com cam kết cung cấp sâm nấm với nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ khách hàng lựa chọn và sử dụng sản phẩm đúng cách, đạt hiệu quả cao nhất. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn và sở hữu sâm nấm chính hãng, bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn một cách an toàn và hiệu quả!
Nếu bạn cần tư vấn về sản phẩm sâm nấm, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0899069555 hoặc truy cập trang chủ để biết thêm chi tiết.
Hệ Thống Sâm nấm Phúc Thịnh
Khi bạn mua các sản phẩm tại Phúc Thịnh, chúng tôi đảm bảo:
Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
Chào mừng quý khách đến với Sâm Nấm Phúc Thịnh!
Tôi là Tuấn Sâm, người sáng lập thương hiệu Sâm Nấm Phúc Thịnh. Với tâm huyết và kinh nghiệm trong ngành, tôi cam kết mang đến cho quý khách những sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, được tuyển chọn kỹ lưỡng để đảm bảo giá trị tốt.
Chúng tôi luôn đặt sự minh bạch và chân thành lên hàng đầu, cam kết tư vấn trung thực, cung cấp thông tin rõ ràng để khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
Mặc dù luôn nỗ lực hoàn thiện từng ngày, nhưng không tránh khỏi những sai sót. Chúng tôi rất mong nhận được góp ý từ quý khách để không ngừng cải thiện, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Với sứ mệnh: Cung cấp sâm nấm chất lượng từ Hàn Quốc – Quảng bá sâm nấm Việt Nam, chúng tôi hy vọng trở thành địa chỉ tin cậy đồng hành cùng sức khỏe của quý khách hàng.
Cảm ơn Quý khách vì trong nhiều lựa chọn, Quý khách đã lựa chọn Phúc Thịnh!
Trân trọng,
Tuấn Sâm – Sáng lập Sâm Nấm Phúc Thịnh
26/02/2025
Sâm vũ diệp là một loại thảo dược quý thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae), thường mọc hoang ở các khu vực núi cao có khí hậu nhiệt đới ẩm. Với thành phần chứa nhiều saponin triterpen cùng các hợp chất quý hiếm tương tự sâm Ngọc Linh hay tam thất hoang, sâm vũ diệp mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như bổ máu, cầm máu, tăng cường sinh lực và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý khác.
24/02/2025
Sâm ô linh, tên khoa học là Xylaria nigripes, là một loài nấm hạch mọc tự nhiên trong tổ mối hoặc tổ kiến trắng bị bỏ hoang. Tuy không thuộc nhóm nhân sâm, nhưng sâm ô linh đã được ghi nhận có chứa nhiều hoạt chất sinh học quý như saponin, polysaccharid, flavonoid và khoáng chất vi lượng. Trong y học cổ truyền, loài nấm này được đánh giá cao với công dụng an thần, hỗ trợ tiêu hóa và bảo vệ thần kinh. Bài viết này sẽ làm rõ nguồn gốc, thành phần và những giá trị y học của sâm ô linh dựa trên các tài liệu nghiên cứu và ứng dụng thực tế hiện nay.
21/02/2025
Phúc bồn tử, hay còn gọi là mâm xôi đỏ, là một loại trái cây giàu dinh dưỡng, chứa nhiều chất chống oxy hóa và mang lại vô số lợi ích cho sức khỏe. Không chỉ có hương vị thơm ngon, phúc bồn tử còn hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ tim mạch, cải thiện hệ tiêu hóa và làm đẹp da. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những công dụng tuyệt vời của phúc bồn tử, cách sử dụng đúng cách và những lưu ý quan trọng khi ăn loại quả này.
21/02/2025
Hoàng kỳ (Astragalus propinquus) là dược liệu quen thuộc trong y học cổ truyền, thường dùng để bổ khí, kiện tỳ và tăng sức đề kháng. Nhờ chứa nhiều hoạt chất sinh học có giá trị, loài cây này ngày càng được quan tâm trong nghiên cứu dược liệu và ứng dụng chăm sóc sức khỏe hiện đại.
20/02/2025
Cam thảo là một trong những vị thuốc Đông y phổ biến nhất, được sử dụng trong nhiều bài thuốc cũng như các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Với vị ngọt, tính bình, cam thảo có công dụng giải nhiệt, giảm viêm, bảo vệ gan, hỗ trợ tiêu hóa, điều trị ho và nhiều lợi ích khác. Tuy nhiên, dùng cam thảo sai cách hoặc quá liều có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cam thảo, tác dụng của cam thảo và cách sử dụng hợp lý.