Cs1: Số 7 Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội.
Cs2: Số 211A Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội.
Hoàng kỳ (Astragalus propinquus): Đặc điểm thực vật, thành phần hóa học và ứng dụng dược lý
Hoàng kỳ (Astragalus propinquus) là dược liệu quen thuộc trong y học cổ truyền, thường dùng để bổ khí, kiện tỳ và tăng sức đề kháng. Nhờ chứa nhiều hoạt chất sinh học có giá trị, loài cây này ngày càng được quan tâm trong nghiên cứu dược liệu và ứng dụng chăm sóc sức khỏe hiện đại.
Hoàng kỳ là một dược liệu lâu đời trong y học cổ truyền phương Đông, có tên khoa học là Astragalus propinquus Schischkin (tên cũ thường gặp trong tài liệu là Astragalus membranaceus). Cây thuộc họ Đậu (Fabaceae). Trong y học cổ truyền, hoàng kỳ còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như: hoàng kỳ bắc, đẳng kỳ, tiểu kỳ...
Từ hàng nghìn năm qua, hoàng kỳ được sử dụng phổ biến trong các bài thuốc bổ khí, kiện tỳ, cố biểu, sinh tân. Dược liệu này đặc biệt có giá trị trong điều trị các hội chứng suy nhược, khí hư, mệt mỏi kéo dài, ra mồ hôi trộm, viêm nhiễm mạn tính và phục hồi cơ thể sau ốm. Cùng với nhân sâm, bạch truật và đẳng sâm, hoàng kỳ được xếp vào nhóm “tứ đại bổ khí” trong Đông y.
Trong y học hiện đại, hoàng kỳ ngày càng được quan tâm nhờ chứa nhiều hoạt chất sinh học như saponin (astragaloside), polysaccharide, flavonoid... Các nghiên cứu dược lý cho thấy hoàng kỳ có khả năng tăng cường miễn dịch, chống oxy hóa, chống viêm, hỗ trợ điều hòa đường huyết và cải thiện chức năng tim mạch. Vì vậy, dược liệu này đang được ứng dụng trong nhiều hướng điều trị và chăm sóc sức khỏe, bao gồm cả sản phẩm hỗ trợ điều trị tiểu đường, viêm gan và suy nhược cơ thể.
Hai loài hoàng kỳ thường được sử dụng làm dược liệu trên thị trường hiện nay gồm:
2.1. Hoàng kỳ Trung Quốc (Astragalus membranaceus (Fisch.) Bunge):
Cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 50 - 80 cm.
Rễ cái dài, mọc sâu, rất chắc, khó bẻ gãy, đường kính 1 - 3 cm, vỏ màu vàng đỏ hoặc nâu.
Thân mọc thẳng, phía trên phân nhiều cành nhỏ.
Lá kép, mọc so le, hình lông chim, có 6 - 13 đôi lá chét hình trứng (dài 5 - 23 mm), mặt dưới có lông trắng mịn.
Lá kèm hình tam giác.
Cụm hoa màu vàng tươi, mọc thành chùm ở kẽ lá, chùm hoa dài hơn lá, mỗi chùm có 5 - 22 hoa.
Quả dạng giáp mỏng, dẹt, dài 2 - 2,5 cm, rộng 0,9 - 1,2 cm, đầu kéo dài thành gai nhọn, có lông ngắn, chứa 5 - 6 hạt màu đen, hình thận.
Mùa hoa: tháng 6 - 7; mùa quả: tháng 8 - 9 (Trung Quốc: Hà Bắc, Cát Lâm, Hắc Long Giang…).
2.2. Hoàng kỳ Mông Cổ (Astragalus mongholicus Bunge):
Hình thái gần giống với A. membranaceus, nhưng có một số đặc điểm phân biệt:
Lá chét nhỏ hơn, số lượng 12 - 18 đôi.
Tràng hoa dài hơn.
Quả rộng hơn (1,1 - 1,5 cm), không có lông bao phủ.
Mùa hoa: tháng 6 - 7; mùa quả: tháng 7 - 9.
Phân bố tại các khu vực tương tự nơi có hoàng kỳ Trung Quốc.
Hai loài Astragalus membranaceus và Astragalus mongholicus đều là nguồn dược liệu chính cung cấp hoàng kỳ trên thị trường, với đặc điểm hình thái tương tự nhưng có một số khác biệt nhỏ về lá chét, hoa và quả. Việc nhận biết đúng loài là cơ sở quan trọng để tiêu chuẩn hóa chất lượng dược liệu.
Hoàng kỳ (Astragalus membranaceus và A. mongholicus) phân bố tự nhiên chủ yếu tại Trung Quốc đặc biệt là các tỉnh phía Bắc như: Hà Bắc, Hắc Long Giang, Cát Lâm, Liêu Ninh, Cam Túc, Thiểm Tây và Nội Mông.
Đây cũng là nơi có truyền thống trồng và sử dụng hoàng kỳ lâu đời nhất, với quy mô công nghiệp phục vụ dược liệu nội địa và xuất khẩu.
Hoàng kỳ được du nhập và trồng thử nghiệm từ nhiều năm nay ở các vùng có khí hậu lạnh hoặc mát như: Lào Cai (Sa Pa, Bắc Hà), Lai Châu, Hà Giang, Sơn La, Điện Biên, Cao Bằng.
Những nơi có độ cao trên 1.200 m, đất giàu mùn, khí hậu ôn hòa quanh năm là điều kiện thuận lợi để cây sinh trưởng.
Hiện nay, một số mô hình trồng hoàng kỳ đã được phát triển ở quy mô vừa và nhỏ, chủ yếu để cung cấp cho các cơ sở bào chế thuốc y học cổ truyền.
Hoàng kỳ thường được gieo trồng vào đầu xuân, thu hoạch rễ vào mùa thu năm thứ hai (tháng 9 - 11).
Sau khi thu hoạch, rễ được rửa sạch, thái lát mỏng và phơi khô để làm dược liệu.
Hoàng kỳ là loài cây ưa khí hậu ôn đới, được trồng nhiều tại Trung Quốc và đang được mở rộng trồng tại một số tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam. Điều kiện sinh thái phù hợp sẽ quyết định chất lượng và hàm lượng hoạt chất trong rễ hoàng kỳ - yếu tố then chốt cho giá trị dược liệu.
Hoàng kỳ chứa nhiều hợp chất sinh học có hoạt tính dược lý, tập trung ở các nhóm sau:
Polysaccharide: gồm astragalan, saccarose, glucose, tinh bột, chất nhầy và gôm. Nhóm này có tác dụng điều hòa miễn dịch thông qua cơ chế kích thích hoạt động của đại thực bào, tăng sản xuất interleukin và interferon, hỗ trợ chống viêm và tăng sức đề kháng tự nhiên.
Saponin: bao gồm các astragaloside I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII, isoastragaloside I, isoastragaloside II, soyasaponin I. Saponin trong hoàng kỳ có khả năng bảo vệ tế bào tim, chống oxy hóa, điều hòa miễn dịch và làm chậm quá trình lão hóa.
Flavonoid: tiêu biểu là 2′,4′-dihydroxy-5,6-dimethoxyisoflavane. Flavonoid có tác dụng chống gốc tự do, bảo vệ gan, kháng viêm và hỗ trợ chức năng mạch máu.
Acid amin và các hợp chất khác: gồm choline, betaine, acid folic, sitosterol. Nhóm này có vai trò hỗ trợ chuyển hóa, bảo vệ gan và tăng cường sức khỏe toàn thân, đặc biệt ở người suy nhược.
Thành phần hoạt chất trong hoàng kỳ thể hiện tính đa dạng về cấu trúc và cơ chế, góp phần tạo nên giá trị dược lý cao của dược liệu này trong phục hồi thể lực, hỗ trợ điều trị bệnh mạn tính và nâng cao miễn dịch tự nhiên.
5.1. Theo y học cổ truyền:
Ích khí: giúp phục hồi nguyên khí, dùng trong các trường hợp suy nhược, mệt mỏi kéo dài.
Thác sang độc: hỗ trợ đẩy mủ ra ngoài, thường dùng trong các trường hợp mụn nhọt, đậu mọc không nổi.
Lợi tiểu: giúp thông tiểu, giảm phù nề, đặc biệt trong chứng thủy thũng.
Giảm đau, hút mủ: hỗ trợ trong các vết thương viêm mủ, đau nhức.
Dùng trong các chứng: biểu hư sinh mồ hôi trộm, tỳ hư gây tiêu chảy, dương hư làm huyết thoát, phụ nữ sau sinh có ác huyết chưa ra hết, trẻ nhỏ hay đau ốm, đàn ông hư tổn.
5.2. Theo y học hiện đại:
Tác dụng trên tim mạch: tăng co bóp cơ tim, đặc biệt hiệu quả khi tim suy hoặc mệt mỏi do nhiễm độc.
Giãn mạch ngoại vi: tăng lưu lượng tuần hoàn, đưa dinh dưỡng đến mô hiệu quả hơn, góp phần hạ huyết áp.
Tác dụng lợi tiểu: do giãn mạch ở tim và thận, giúp tăng bài tiết nước tiểu.
Tác dụng kháng khuẩn: ức chế vi khuẩn lỵ Shigella trong môi trường ống nghiệm.
Ý tổng kết: hoàng kỳ có tác dụng toàn diện trên nhiều hệ cơ quan như miễn dịch, tiêu hóa, tuần hoàn và tiết niệu, với nền tảng sử dụng vững chắc trong y học cổ truyền và được xác nhận bởi các nghiên cứu dược lý hiện đại.
Là vị thuốc bổ khí chủ lực trong Đông y: được dùng trong hàng trăm bài thuốc cổ phương và kinh nghiệm dân gian, tiêu biểu như bài Tứ quân tử thang, Bổ trung ích khí thang, Thận khí hoàn.
Dùng cho người suy nhược, mới ốm dậy: giúp phục hồi thể lực, cải thiện chức năng tiêu hóa, tăng sức đề kháng, đặc biệt hiệu quả với người cao tuổi, phụ nữ sau sinh, trẻ nhỏ biếng ăn.
Kết hợp với kháng sinh hiện đại: để hỗ trợ điều trị các bệnh lý nhiễm trùng mạn tính, viêm đường hô hấp, viêm gan, viêm thận nhờ tác dụng điều hòa miễn dịch.
Ứng dụng trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe: chiết xuất hoàng kỳ được dùng trong các sản phẩm tăng cường miễn dịch, hỗ trợ hạ đường huyết, giảm mệt mỏi và chống lão hóa.
Tiềm năng phát triển trong y học tích hợp: là một trong số ít dược liệu được nghiên cứu sâu ở cả Đông và Tây y, có thể làm cầu nối giữa điều trị cổ truyền và hỗ trợ điều trị hiện đại.
Hoàng kỳ không chỉ là vị thuốc truyền thống mà còn là dược liệu có giá trị ứng dụng cao trong phục hồi sức khỏe, hỗ trợ điều trị bệnh lý mạn tính và phát triển các sản phẩm chăm sóc sức khỏe toàn diện.
Là một trong những dược liệu được nghiên cứu sớm và nhiều nhất ở Trung Quốc: các nghiên cứu tập trung vào thành phần hoạt chất, dược lý thực nghiệm và lâm sàng, đặc biệt là nhóm astragaloside và polysaccharide.
Có hàng trăm công trình đăng trên các tạp chí quốc tế: tập trung vào tác dụng điều hòa miễn dịch, chống viêm, bảo vệ gan, hạ đường huyết và hỗ trợ tim mạch.
Tại Việt Nam: việc nghiên cứu hoàng kỳ chủ yếu ở mức độ sưu tầm và thử nghiệm trồng trọt, đánh giá bước đầu về khả năng thích nghi ở vùng núi phía Bắc như Lào Cai, Hà Giang, Cao Bằng.
Một số đề tài đang hướng tới việc chuẩn hóa dược liệu: định lượng astragaloside IV, phân tích vi lượng, thử nghiệm tác dụng dược lý trong mô hình thực nghiệm.
Ứng dụng công nghệ sinh học: đang được thử nghiệm để cải thiện năng suất, hàm lượng hoạt chất và khả năng nhân giống trong phòng thí nghiệm.
Hoàng kỳ là dược liệu có nền tảng nghiên cứu vững chắc ở quốc tế, tuy nhiên tại Việt Nam vẫn cần đầu tư bài bản hơn để phát triển theo hướng chuẩn hóa dược liệu, nâng cao giá trị ứng dụng và chủ động nguồn cung nội địa.
Liên hệ mua hàng
Việc lựa chọn sản phẩm chính hãng là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe. Samnamphucthinh.com cam kết cung cấp sản phẩm bảo vệ sức khỏe với nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ khách hàng lựa chọn và sử dụng sản phẩm đúng cách, đạt hiệu quả cao nhất. Hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn và sở hữu sản phẩm bảo vệ sức khỏe chính hãng, bảo vệ sức khỏe của bạn một cách an toàn và hiệu quả!
Nếu bạn cần tư vấn về sản phẩm bảo vệ sức khỏe, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0899.069.555 hoặc truy cập trang chủ để biết thêm chi tiết.
Hệ Thống Sâm nấm Phúc Thịnh
Khi bạn mua các sản phẩm tại Phúc Thịnh, chúng tôi đảm bảo:
Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
Chào mừng quý khách đến với Sâm Nấm Phúc Thịnh!
Tôi là Tuấn Sâm, người sáng lập thương hiệu Sâm Nấm Phúc Thịnh. Với tâm huyết và kinh nghiệm trong ngành, tôi cam kết mang đến cho quý khách những sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, được tuyển chọn kỹ lưỡng để đảm bảo giá trị tốt.
Chúng tôi luôn đặt sự minh bạch và chân thành lên hàng đầu, cam kết tư vấn trung thực, cung cấp thông tin rõ ràng để khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
Mặc dù luôn nỗ lực hoàn thiện từng ngày, nhưng không tránh khỏi những sai sót. Chúng tôi rất mong nhận được góp ý từ quý khách để không ngừng cải thiện, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Với sứ mệnh: Cung cấp sâm nấm chất lượng từ Hàn Quốc – Quảng bá sâm nấm Việt Nam, chúng tôi hy vọng trở thành địa chỉ tin cậy đồng hành cùng sức khỏe của quý khách hàng.
Cảm ơn Quý khách vì trong nhiều lựa chọn, Quý khách đã lựa chọn Phúc Thịnh!
Trân trọng,
Tuấn Sâm – Sáng lập Sâm Nấm Phúc Thịnh
26/02/2025
Sâm vũ diệp là một loại thảo dược quý thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae), thường mọc hoang ở các khu vực núi cao có khí hậu nhiệt đới ẩm. Với thành phần chứa nhiều saponin triterpen cùng các hợp chất quý hiếm tương tự sâm Ngọc Linh hay tam thất hoang, sâm vũ diệp mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như bổ máu, cầm máu, tăng cường sinh lực và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý khác.
24/02/2025
Sâm ô linh, tên khoa học là Xylaria nigripes, là một loài nấm hạch mọc tự nhiên trong tổ mối hoặc tổ kiến trắng bị bỏ hoang. Tuy không thuộc nhóm nhân sâm, nhưng sâm ô linh đã được ghi nhận có chứa nhiều hoạt chất sinh học quý như saponin, polysaccharid, flavonoid và khoáng chất vi lượng. Trong y học cổ truyền, loài nấm này được đánh giá cao với công dụng an thần, hỗ trợ tiêu hóa và bảo vệ thần kinh. Bài viết này sẽ làm rõ nguồn gốc, thành phần và những giá trị y học của sâm ô linh dựa trên các tài liệu nghiên cứu và ứng dụng thực tế hiện nay.
21/02/2025
Phúc bồn tử, hay còn gọi là mâm xôi đỏ, là một loại trái cây giàu dinh dưỡng, chứa nhiều chất chống oxy hóa và mang lại vô số lợi ích cho sức khỏe. Không chỉ có hương vị thơm ngon, phúc bồn tử còn hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ tim mạch, cải thiện hệ tiêu hóa và làm đẹp da. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những công dụng tuyệt vời của phúc bồn tử, cách sử dụng đúng cách và những lưu ý quan trọng khi ăn loại quả này.
20/02/2025
Cam thảo là một trong những vị thuốc Đông y phổ biến nhất, được sử dụng trong nhiều bài thuốc cũng như các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Với vị ngọt, tính bình, cam thảo có công dụng giải nhiệt, giảm viêm, bảo vệ gan, hỗ trợ tiêu hóa, điều trị ho và nhiều lợi ích khác. Tuy nhiên, dùng cam thảo sai cách hoặc quá liều có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cam thảo, tác dụng của cam thảo và cách sử dụng hợp lý.
20/02/2025
Thục địa là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, được sử dụng rộng rãi để bổ máu, bổ thận, hỗ trợ điều trị cao huyết áp, đau nhức xương khớp, táo bón, suy nhược cơ thể và nhiều bệnh lý khác. Không chỉ có tác dụng trong Đông y, thục địa còn được khoa học hiện đại chứng minh có nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc chống viêm, ngăn ngừa loãng xương và ổn định đường huyết. Hãy cùng tìm hiểu về thục địa, tác dụng của thục địa và cách sử dụng hiệu quả nhất.